Có lẽ cụm từ state of the art không còn quá xa lạ đối với những người trong lĩnh vực kinh tế cũng như những người có sở thích tìm hiểu về tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ được sử dụng khá phổ biến. Bài viết dưới sẽ cung cấp cho bạn những thông tin thú vị về state of the art là gì và cách sử dụng ra sao nhé.
Định nghĩa: State-of-the-art là mức độ phát triển cao nhất của một công nghệ, một lĩnh vực khoa học, hoặc một thiết kế nào đó đạt được trong một khoảng thời gian nhất định.
Thí dụ:
- Odoo là giải pháp đỉnh cao trong thế giới phần mềm ERP (state of the art ERP).
- VTigerCRM là giải pháp đỉnh cao trong thế giới phần mềm CRM (state of theart CRM).
Nguồn gốc của cụm từ State of the art
State of the art là một thuật ngữ được sử dụng lần đầu tiên vào năm 1910 bởi kỹ sư H.H.Suplee trong tác phẩm Gas Turbine (Động cơ tuabin khí), đây là tác phẩm nói về sự ra đời của động cơ tuabin khí, một trong những phát minh vĩ đại làm thay đổi cuộc sống. Trong đó nhân vật H.H.Suplee đã có câu “ In the present state of the art this is all that can be done ”. Câu nói này có thể hiểu là: Trong thời điểm hiện tại, đỉnh cao của sự phát triển đã được thực hiện. Đây chính là nguồn gốc của sự ra đời cụm từ State of the art.
Định nghĩa
State of the art là gì? State of the art có nghĩa là mức độ phát triển cao nhất, hiện đại nhất của một lĩnh vực nào đó như công nghệ, khoa học, hoặc một tác phẩm thiết kế nào đó trong một khoảng thời gian nhất định. Đây là cụm từ thường được sử dụng phổ biến với ý nghĩa khen ngợi một sự vật nào đó có ý nghĩa quang trọng trong cuộc sống, như một kiệt tác.
Các từ đồng nghĩa
Cụm từ state of the art có thể được sử dụng thế thế và hiểu theo nghĩa tương đương với các từ sau
1. Modern: hiện đại.
Ví dụ: The palace was made using modern construction techniques.
Dịch nghĩa: Cung điện này được làm bằng công nghệ xây dựng hiện đại.
2. Latest: mới nhất.
Ví dụ: We always update the latest information.
Dịch nghĩa: Chúng tôi luôn cập nhật những thông tin mới nhất.
3. Up to date: Cập nhật.
Ví dụ: The book will keep you up to date.
Dịch nghĩa: Cuốn sách này sẽ giữ cho bạn luôn cập nhật.
4. High tech: Công nghệ cao.
Ví dụ: The hospital has high-tech equipments.
Dịch nghĩa: Bệnh viện có có trang thiết bị công nghệ cao.
Ví dụ về cách sử dụng cụm từ state of the art
State of the art là tính từ sử dụng phổ biến mang nghĩa tích cực dùng ca ngợi những thành tựu về công nghệ, thiết kế.
Ví dụ: AI is state of the art technology.
Dịch nghĩa: Trí tuệ nhân tạo là đỉnh cao của công nghệ.
State of the art là một cụm từ rất thú vị với cách sử dụng khá đa dạng. Bạn có thể kết hợp cụm từ này với các danh từ khác nhau để tăng sự diễn đạt cho câu nói. Đặc biệt đối với những người trong ngành khoa học hay sáng tạo thì việc sử dụng cụm từ này sẽ giúp bạn trở nên chuyên nghiệp hơn.
Hy vọng rằng với những thông tin trên mà chúng tôi cung cấp sẽ giúp bạn hiểu thêm về cụm từ state of the art là gì và cách sử dụng ra sao.